sơ đẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ đẳng+
- Primary, elementary, basic
- Tri thức sơ đẳng
Primary knowledge
- Tri thức sơ đẳng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ đẳng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sơ đẳng":
sao nhãng sau cùng sâm nhung sâu nặng sâu quảng sẩy miệng sẽ sàng soi sáng sỗ sàng số hạng more... - Những từ có chứa "sơ đẳng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sudra isotonic caste outcaste isoclinal isoclinic isothermic isostasy isogon isomorphism more...
Lượt xem: 552